2024/05/28  06:03  khởi hành
1
06:14 - 06:36
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:14 - 06:58
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:14 - 06:36
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:14
    Y
    11
    かるが浜 Karugahama
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 海田市 Kaitaichi
    (22phút
    JPY 240
    06:36
    Y
    04
    海田市 Kaitaichi
  2. 2
    06:14 - 06:58
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:14
    Y
    11
    かるが浜 Karugahama
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 呉 Kure
    (3phút
    JPY 150
    06:17 06:35
    Y
    12
    Y
    12
    吉浦 Yoshiura
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 海田市 Kaitaichi
    (23phút
    JPY 330
    06:58
    Y
    04
    海田市 Kaitaichi
cntlog