1
20:35 - 21:45
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:36 - 21:46
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:35 - 21:48
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:35 - 22:02
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:35 - 21:45
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:35
    K
    06
    大濠公園 Ohorikoen
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (10phút
    JPY 260
    20:45 21:01
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (11phút
    21:12 21:28
    JA
    04
    JD
    06
    香椎 Kashii
    JR香椎線(香椎-西戸崎) JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến 西戸崎 Saitozaki
    (17phút
    JPY 480
    21:45
    JD
    02
    海ノ中道 Uminonakamichi
  2. 2
    20:36 - 21:46
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:36
    K
    06
    大濠公園 Ohorikoen
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (16phút
    20:52 21:00
    H
    07
    NK
    01
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (18phút
    JPY 550
    21:18 21:34
    NK
    08
    JD
    05
    和白 Wajiro
    JR香椎線(香椎-西戸崎) JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến 西戸崎 Saitozaki
    (12phút
    JPY 230
    21:46
    JD
    02
    海ノ中道 Uminonakamichi
  3. 3
    20:35 - 21:48
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:35
    K
    06
    大濠公園 Ohorikoen
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (10phút
    JPY 260
    20:45 21:07
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    21:15 21:31
    JA
    04
    JD
    06
    香椎 Kashii
    JR香椎線(香椎-西戸崎) JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến 西戸崎 Saitozaki
    (17phút
    JPY 480
    21:48
    JD
    02
    海ノ中道 Uminonakamichi
  4. 4
    20:35 - 22:02
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:35
    K
    06
    大濠公園 Ohorikoen
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (10phút
    JPY 260
    20:45 21:01
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (14phút
    21:15 21:30
    JC
    04
    JD
    11
    長者原 Chojabaru
    JR香椎線(香椎-宇美) JR Kashii Line(Kashii-Umi)
    Hướng đến 香椎 Kashii
    (32phút
    JPY 480
    22:02
    JD
    02
    海ノ中道 Uminonakamichi
cntlog