1
07:48 - 09:17
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:53 - 09:18
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
07:53 - 09:34
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:48 - 09:34
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:48 - 09:17
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:48
    JA
    23
    スペースワールド Space World
    07:54 08:12
    JA
    21
    JA
    21
    黒崎 Kurosaki
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 600
    Ghế Tự do : JPY 1.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.900
    08:44 09:00
    JA
    04
    JD
    06
    香椎 Kashii
    JR香椎線(香椎-西戸崎) JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến 西戸崎 Saitozaki
    (17phút
    JPY 1.310
    09:17
    JD
    02
    海ノ中道 Uminonakamichi
  2. 2
    07:53 - 09:18
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:53
    JA
    23
    スペースワールド Space World
    08:45 09:01
    JA
    04
    JD
    06
    香椎 Kashii
    JR香椎線(香椎-西戸崎) JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến 西戸崎 Saitozaki
    (17phút
    JPY 1.310
    09:18
    JD
    02
    海ノ中道 Uminonakamichi
  3. 3
    07:53 - 09:34
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:53
    JA
    23
    スペースワールド Space World
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (54phút
    JPY 950
    08:47 08:47
    JA
    03
    千早 Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    08:48 08:54
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (12phút
    JPY 220
    09:06 09:22
    NK
    08
    JD
    05
    和白 Wajiro
    JR香椎線(香椎-西戸崎) JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến 西戸崎 Saitozaki
    (12phút
    JPY 230
    09:34
    JD
    02
    海ノ中道 Uminonakamichi
  4. 4
    07:48 - 09:34
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:48
    JA
    23
    スペースワールド Space World
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (14phút
    JPY 280
    08:02 08:17
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    08:35 08:50 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (11phút
    09:01 09:17
    JA
    04
    JD
    06
    香椎 Kashii
    JR香椎線(香椎-西戸崎) JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến 西戸崎 Saitozaki
    (17phút
    JPY 480
    09:34
    JD
    02
    海ノ中道 Uminonakamichi
cntlog