1
11:38 - 13:03
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:33 - 13:02
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:38 - 13:19
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:33 - 13:19
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:38 - 13:03
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:38
    JA
    23
    Space World
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (52phút
    12:30 12:46
    JA
    04
    JD
    06
    Kashii
    JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến  Saitozaki
    (17phút
    JPY 1.310
    13:03
    JD
    02
    Uminonakamichi
  2. 2
    11:33 - 13:02
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:33
    JA
    23
    Space World
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (6phút
    11:39 11:57
    JA
    21
    JA
    21
    Kurosaki
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 600
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    12:29 12:45
    JA
    04
    JD
    06
    Kashii
    JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến  Saitozaki
    (17phút
    JPY 1.310
    13:02
    JD
    02
    Uminonakamichi
  3. 3
    11:38 - 13:19
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:38
    JA
    23
    Space World
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (54phút
    JPY 950
    12:32 12:32
    JA
    03
    Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    12:33 12:39
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (12phút
    JPY 220
    12:51 13:07
    NK
    08
    JD
    05
    Wajiro
    JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến  Saitozaki
    (12phút
    JPY 230
    13:19
    JD
    02
    Uminonakamichi
  4. 4
    11:33 - 13:19
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:33
    JA
    23
    Space World
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (14phút
    JPY 280
    11:47 12:02
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (18phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    12:20 12:35 Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (11phút
    12:46 13:02
    JA
    04
    JD
    06
    Kashii
    JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến  Saitozaki
    (17phút
    JPY 480
    13:19
    JD
    02
    Uminonakamichi
cntlog