1
16:03 - 17:31
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
16:03 - 17:40
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
16:03 - 17:42
1h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
16:03 - 17:44
1h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:03 - 17:31
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:03
    JL
    20
    亀有 Kameari
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 170
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (20phút
    16:25 16:30
    C
    11
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (8phút
    16:38 16:45
    I
    04
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (38phút
    JPY 570
    17:25 17:25
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    Đi bộ( 0phút
    17:25 17:27 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (4phút
    JPY 240
    17:31 Uminokoen-Minamiguchi
  2. 2
    16:03 - 17:40
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:03
    JL
    20
    亀有 Kameari
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 170
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (23phút
    16:28 16:33
    C
    09
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (3phút
    16:36 16:42
    H
    10
    A
    11
    東銀座 Higashi-ginza
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (8phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (44phút
    JPY 570
    17:34 17:34
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    Đi bộ( 0phút
    17:34 17:36 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (4phút
    JPY 240
    17:40 Uminokoen-Minamiguchi
  3. 3
    16:03 - 17:42
    1h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    16:03
    JL
    20
    亀有 Kameari
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (10phút
    16:15 16:20
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (21phút
    JPY 500
    16:41 16:41
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    16:45 16:48
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (36phút
    17:26 17:34
    KK
    49
    KK
    49
    金沢文庫 Kanazawa-bunko
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (2phút
    JPY 570
    17:36 17:36
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    Đi bộ( 0phút
    17:36 17:38 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (4phút
    JPY 240
    17:42 Uminokoen-Minamiguchi
  4. 4
    16:03 - 17:44
    1h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:03
    JL
    20
    亀有 Kameari
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (4phút
    JPY 170
    16:09 16:17
    C
    18
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (16phút
    16:33 16:39
    H
    14
    A
    14
    人形町 Ningyocho
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (13phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (36phút
    17:28 17:36
    KK
    49
    KK
    49
    金沢文庫 Kanazawa-bunko
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (2phút
    JPY 570
    17:38 17:38
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    Đi bộ( 0phút
    17:38 17:40 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (4phút
    JPY 240
    17:44 Uminokoen-Minamiguchi
cntlog