2024/06/30  17:39  khởi hành
1
17:54 - 21:34
3h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:40 - 22:18
4h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:39 - 22:24
3h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:42 - 22:34
4h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:54 - 21:34
    3h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:54
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (2h0phút
    Ghế Tự do : JPY 1.650
    19:54 20:27
    TN
    56
    TN
    56
    鬼怒川温泉 Kinugawaonsen
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 新藤原 Shin-fujiwara
    (11phút
    JPY 1.590
    thông qua đào tạo
    TN
    58
    新藤原 Shin-fujiwara
    野岩鉄道会津鬼怒川線 Yagan Railway Aizukinugawa Line
    Hướng đến 会津高原尾瀬口 Aizukogen'ozeguchi
    (36phút
    JPY 1.090
    thông qua đào tạo 会津高原尾瀬口 Aizukogen'ozeguchi
    会津鉄道会津線 Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến 西若松 Nishiwakamatsu
    (20phút
    JPY 630
    21:34 会津田島 Aizutajima
  2. 2
    17:40 - 22:18
    4h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:40
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    17:45 18:07
    G
    16
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (50phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.300
    Ghế Tự do : JPY 2.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.100
    18:57 19:28 宇都宮 Utsunomiya
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 日光 Nikko
    (35phút
    JPY 2.640
    20:03 20:03 今市 Imaichi
    Đi bộ( 14phút
    20:17 20:47
    TN
    23
    下今市 Shimoimaichi
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 新藤原 Shin-fujiwara
    (35phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    TN
    58
    新藤原 Shin-fujiwara
    野岩鉄道会津鬼怒川線 Yagan Railway Aizukinugawa Line
    Hướng đến 会津高原尾瀬口 Aizukogen'ozeguchi
    (36phút
    JPY 1.090
    thông qua đào tạo 会津高原尾瀬口 Aizukogen'ozeguchi
    会津鉄道会津線 Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến 西若松 Nishiwakamatsu
    (20phút
    JPY 630
    22:18 会津田島 Aizutajima
  3. 3
    18:39 - 22:24
    3h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:39
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (1h41phút
    Ghế Tự do : JPY 1.650
    20:20 20:53
    TN
    23
    TN
    23
    下今市 Shimoimaichi
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 新藤原 Shin-fujiwara
    (35phút
    JPY 1.590
    thông qua đào tạo
    TN
    58
    新藤原 Shin-fujiwara
    野岩鉄道会津鬼怒川線 Yagan Railway Aizukinugawa Line
    Hướng đến 会津高原尾瀬口 Aizukogen'ozeguchi
    (36phút
    JPY 1.090
    thông qua đào tạo 会津高原尾瀬口 Aizukogen'ozeguchi
    会津鉄道会津線 Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến 西若松 Nishiwakamatsu
    (20phút
    JPY 630
    22:24 会津田島 Aizutajima
  4. 4
    17:42 - 22:34
    4h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:42
    A
    18
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (3phút
    JPY 180
    17:45 17:53
    A
    20
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    18:48 19:06
    TN
    03
    TN
    03
    南栗橋 Minamikurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (38phút
    19:44 20:17
    TN
    12
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (46phút
    thông qua đào tạo
    TN
    23
    TN
    23
    下今市 Shimoimaichi
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 新藤原 Shin-fujiwara
    (35phút
    JPY 1.590
    thông qua đào tạo
    TN
    58
    新藤原 Shin-fujiwara
    野岩鉄道会津鬼怒川線 Yagan Railway Aizukinugawa Line
    Hướng đến 会津高原尾瀬口 Aizukogen'ozeguchi
    (36phút
    JPY 1.090
    thông qua đào tạo 会津高原尾瀬口 Aizukogen'ozeguchi
    会津鉄道会津線 Aizu Railway Aizu Line
    Hướng đến 西若松 Nishiwakamatsu
    (20phút
    JPY 630
    22:34 会津田島 Aizutajima
cntlog