1
10:32 - 14:07
3h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
10:32 - 14:11
3h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:41 - 14:20
3h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
10:32 - 14:19
3h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:32 - 14:07
    3h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:32 Kanazawa
    JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến  Tsuruga
    (56phút
    11:28 12:06
    A
    01
    Tsuruga
    JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến  Nagahama
    (1h19phút
    JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 4.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.440
    13:25 13:25
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    13:29 13:32
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    13:44 13:44
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    13:46 13:50
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (17phút
    JPY 230
    14:07
    HN
    15
    Abikomichi
  2. 2
    10:32 - 14:11
    3h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:32 Kanazawa
    JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến  Tsuruga
    (56phút
    11:28 12:06
    A
    01
    Tsuruga
    JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến  Nagahama
    (1h19phút
    Ghế Tự do : JPY 4.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.440
    13:25 13:31
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (16phút
    JPY 4.840
    13:47 13:47
    O
    19
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    13:50 13:54
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (17phút
    JPY 230
    14:11
    HN
    15
    Abikomichi
  3. 3
    10:41 - 14:20
    3h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:41 Kanazawa
    JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến  Tsuruga
    (48phút
    11:29 12:17
    A
    01
    Tsuruga
    JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến  Nagahama
    (1h19phút
    JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 4.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.440
    13:36 13:36
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    13:40 13:43
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    13:51 13:51
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    13:55 14:02
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (9phút
    JPY 240
    14:11 14:11
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    14:13 14:17
    HN
    12
    Sumiyoshitorii-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (3phút
    JPY 230
    14:20
    HN
    15
    Abikomichi
  4. 4
    10:32 - 14:19
    3h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:32 Kanazawa
    JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến  Tsuruga
    (56phút
    11:28 12:06
    A
    01
    Tsuruga
    JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến  Nagahama
    (1h19phút
    Ghế Tự do : JPY 4.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.440
    13:25 13:31
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (21phút
    JPY 4.840
    13:52 13:52
    O
    01
    Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    13:55 14:01
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (14phút
    thông qua đào tạo
    HN
    10
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (4phút
    JPY 230
    14:19
    HN
    15
    Abikomichi
cntlog