1
23:54 - 01:33
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:54 - 01:33
1h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
23:54 - 01:37
1h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:45 - 01:41
1h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:54 - 01:33
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:54
    E
    08
    Saga-arashiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (19phút
    00:13 00:32
    E
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    01:14 01:24
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (9phút
    JPY 1.170
    01:33
    R
    25
    我孫子町(阪和線) Abikocho
  2. 2
    23:54 - 01:33
    1h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:54
    E
    08
    Saga-arashiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (19phút
    00:13 00:25
    E
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 990
    00:54 00:54
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    00:58 01:01
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (21phút
    JPY 290
    01:22 01:22
    M
    26
    長居(Osaka Metro) Nagai(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    01:25 01:32
    R
    24
    長居(阪和線) Nagai(Hanwa Line)
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (1phút
    JPY 140
    01:33
    R
    25
    我孫子町(阪和線) Abikocho
  3. 3
    23:54 - 01:37
    1h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:54
    E
    08
    Saga-arashiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (19phút
    00:13 00:25
    E
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    00:54 01:00
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (18phút
    01:18 01:28
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (9phút
    JPY 1.170
    01:37
    R
    25
    我孫子町(阪和線) Abikocho
  4. 4
    23:45 - 01:41
    1h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:45 Saga-arashiyama
    Đi bộ( 3phút
    23:48 23:52
    A
    12
    嵐電嵯峨 Randensaga
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (15phút
    JPY 250
    00:07 00:07
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    Đi bộ( 1phút
    00:08 00:13
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (46phút
    JPY 390
    00:59 00:59
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    01:01 01:04
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (26phút
    JPY 340
    01:30 01:30
    M
    26
    長居(Osaka Metro) Nagai(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    01:33 01:40
    R
    24
    長居(阪和線) Nagai(Hanwa Line)
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (1phút
    JPY 140
    01:41
    R
    25
    我孫子町(阪和線) Abikocho
cntlog