1
02:34 - 03:58
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
02:34 - 04:01
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:34 - 04:02
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:34 - 04:05
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:34 - 03:58
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:34
    A
    66
    Takatori(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (9phút
    02:43 02:53
    A
    63
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    JPY 660
    03:19 03:19
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    03:23 03:26
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    03:34 03:34
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    03:38 03:44
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (14phút
    JPY 290
    03:58
    NK
    54
    Abiko-mae
  2. 2
    02:34 - 04:01
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:34
    A
    66
    Takatori(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (48phút
    JPY 660
    03:22 03:22
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    03:26 03:29
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    03:37 03:37
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    03:41 03:47
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (14phút
    JPY 290
    04:01
    NK
    54
    Abiko-mae
  3. 3
    02:34 - 04:02
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:34
    A
    66
    Takatori(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (13phút
    02:47 02:57
    A
    61
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 660
    03:20 03:20
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    03:26 03:28
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (13phút
    JPY 290
    03:41 03:41
    Y
    18
    Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    03:48 03:54
    NK
    05
    Tengachaya
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (8phút
    JPY 240
    04:02
    NK
    54
    Abiko-mae
  4. 4
    02:34 - 04:05
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:34
    A
    66
    Takatori(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (48phút
    JPY 660
    03:22 03:22
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    03:26 03:29
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    03:41 03:41
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 7phút
    03:48 03:54
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (11phút
    JPY 240
    04:05
    NK
    54
    Abiko-mae
cntlog