1
08:03 - 08:43
40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
07:51 - 09:40
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:51 - 09:42
1h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:51 - 09:43
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:03 - 08:43
    40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:03
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 布佐 Fusa
    (40phút
    JPY 590
    08:43 我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
  2. 2
    07:51 - 09:40
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:51 成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    07:56 08:16
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (34phút
    JPY 560
    08:50 08:50
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    08:55 08:59
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (28phút
    JPY 330
    09:27 09:35
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (5phút
    JPY 170
    09:40
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
  3. 3
    07:51 - 09:42
    1h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:51 成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    07:56 08:16
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (34phút
    JPY 560
    08:50 08:50
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    08:52 08:54
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    08:57 09:05
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    09:21 09:28
    JM
    15
    JL
    25
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (14phút
    JPY 490
    09:42
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
  4. 4
    07:51 - 09:43
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:51 成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    07:56 08:16
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (34phút
    JPY 560
    08:50 08:50
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    08:55 09:10
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (20phút
    JPY 330
    09:30 09:37
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (6phút
    JPY 170
    09:43
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
cntlog