1
07:31 - 07:43
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
07:31 - 07:54
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:31 - 07:55
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
07:31 - 07:57
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:31 - 07:43
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:31
    H
    02
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (12phút
    JPY 180
    07:43
    H
    07
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
  2. 2
    07:31 - 07:54
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:31
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 150
    07:34 07:39
    JY
    20
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (8phút
    07:47 07:50
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (4phút
    JPY 180
    07:54
    M
    15
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
  3. 3
    07:31 - 07:55
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:31
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 150
    07:36 07:36
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    Đi bộ( 6phút
    07:42 07:45
    C
    03
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    07:55
    C
    08
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
  4. 4
    07:31 - 07:57
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:31
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    07:33 07:39
    JY
    22
    N
    01
    目黒 Meguro
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (11phút
    07:50 07:50
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    Đi bộ( 3phút
    07:53 07:56
    C
    07
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (1phút
    JPY 210
    07:57
    C
    08
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
cntlog