1
07:04 - 08:46
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:04 - 08:47
1h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:04 - 08:49
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
07:04 - 08:49
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:04 - 08:46
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:04
    DT
    18
    市が尾 Ichigao
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (35phút
    JPY 310
    07:39 07:46
    DT
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 180
    08:01 08:10
    JY
    13
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (36phút
    JPY 490
    08:46
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
  2. 2
    07:04 - 08:47
    1h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:04
    DT
    18
    市が尾 Ichigao
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (16phút
    JPY 230
    07:20 07:20
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    07:22 07:27
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (21phút
    07:48 07:56
    JN
    20
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (23phút
    JPY 660
    08:19 08:19
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    08:21 08:27
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (20phút
    JPY 330
    08:47
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
  3. 3
    07:04 - 08:49
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:04
    DT
    18
    市が尾 Ichigao
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (35phút
    JPY 310
    07:39 07:51
    DT
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (25phút
    JPY 300
    08:16 08:25
    Y
    01
    TJ
    11
    和光市 Wakoshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (24phút
    JPY 380
    08:49
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
  4. 4
    07:04 - 08:49
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:04
    DT
    18
    市が尾 Ichigao
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (35phút
    JPY 310
    07:39 07:47
    DT
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (14phút
    JPY 210
    08:01 08:13
    F
    09
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (36phút
    JPY 490
    08:49
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
cntlog