1
11:27 - 12:45
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:28 - 12:50
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:31 - 12:54
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:28 - 13:01
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:27 - 12:45
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:27
    IK
    05
    Hatanodai
    Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến  Gotanda
    (6phút
    JPY 180
    11:33 11:38
    IK
    01
    JY
    23
    Gotanda
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (22phút
    JPY 210
    12:00 12:09
    JY
    13
    TJ
    01
    Ikebukuro
    Tobu Tojo Line
    Hướng đến  Yorii
    (36phút
    JPY 490
    12:45
    TJ
    23
    Kasumigaseki(Saitama)
  2. 2
    11:28 - 12:50
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:28
    OM
    06
    Hatanodai
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (7phút
    11:35 11:44
    OM
    10
    TY
    07
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (8phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    Shibuya
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (25phút
    JPY 300
    12:17 12:26
    Y
    01
    TJ
    11
    Wakoshi
    Tobu Tojo Line
    Hướng đến  Yorii
    (24phút
    JPY 380
    12:50
    TJ
    23
    Kasumigaseki(Saitama)
  3. 3
    11:31 - 12:54
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:31
    OM
    06
    Hatanodai
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (6phút
    11:37 11:46
    OM
    10
    TY
    07
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (8phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    Shibuya
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (12phút
    JPY 210
    12:06 12:18
    F
    09
    TJ
    01
    Ikebukuro
    Tobu Tojo Line
    Hướng đến  Yorii
    (36phút
    JPY 490
    12:54
    TJ
    23
    Kasumigaseki(Saitama)
  4. 4
    11:28 - 13:01
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:28
    OM
    06
    Hatanodai
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Oimachi
    (6phút
    JPY 180
    11:34 11:40
    OM
    01
    JK
    19
    Oimachi
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (13phút
    JPY 180
    11:53 12:01
    JK
    26
    M
    17
    Tokyo
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (15phút
    JPY 210
    12:16 12:25
    M
    25
    TJ
    01
    Ikebukuro
    Tobu Tojo Line
    Hướng đến  Yorii
    (36phút
    JPY 490
    13:01
    TJ
    23
    Kasumigaseki(Saitama)
cntlog