1
05:40 - 06:10
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:40 - 06:20
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:40 - 06:21
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:40 - 06:25
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:40 - 06:10
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:40
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (12phút
    05:52 05:59
    HN
    10
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (11phút
    JPY 230
    06:10
    HN
    21
    Hanataguchi
  2. 2
    05:40 - 06:20
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:40
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    05:42 05:42
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    05:45 05:48
    M
    23
    Tennoji
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (2phút
    JPY 190
    05:50 05:50
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    05:52 05:56
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (24phút
    JPY 230
    06:20
    HN
    21
    Hanataguchi
  3. 3
    05:40 - 06:21
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:40
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    05:42 05:42
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    05:45 05:48
    O
    01
    Tennoji
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    05:50 05:50
    O
    19
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    05:53 05:57
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (24phút
    JPY 230
    06:21
    HN
    21
    Hanataguchi
  4. 4
    05:40 - 06:25
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:40
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    05:42 05:42
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    05:45 05:52
    Q
    20
    Tennoji
    JR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-Namba)
    Hướng đến  JR Namba
    (2phút
    JPY 140
    05:54 05:54
    Q
    19
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    05:57 06:01
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (24phút
    JPY 230
    06:25
    HN
    21
    Hanataguchi
cntlog