2025/08/03  00:55  khởi hành
1
01:01 - 01:09
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:01 - 01:22
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:55 - 01:21
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:01 - 01:09
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:01
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (8phút
    JPY 150
    01:09
    HK
    17
    Hanakuma
  2. 2
    01:01 - 01:22
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:01
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (10phút
    JPY 150
    01:11 01:11
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    01:14 01:20
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (2phút
    JPY 130
    01:22
    HK
    17
    Hanakuma
  3. 3
    00:55 - 01:21
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:55 Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    00:58 01:01
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (8phút
    JPY 240
    01:09 01:09
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    01:13 01:19
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (2phút
    JPY 130
    01:21
    HK
    17
    Hanakuma
cntlog