1
19:43 - 00:17
4h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:43 - 00:18
4h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:43 - 00:19
4h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:43 - 00:20
4h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:43 - 00:17
    4h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:43
    A
    01
    西馬込 Nishi-magome
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (14phút
    JPY 220
    19:57 19:57
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    Đi bộ( 4phút
    20:01 20:03
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    20:11 20:50
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h14phút
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    23:04 23:41 盛岡 Morioka
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (36phút
    JPY 9.130
    00:17 Hanamaki Airport(Railroad)
  2. 2
    19:43 - 00:18
    4h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:43
    A
    01
    西馬込 Nishi-magome
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (12phút
    JPY 220
    19:55 19:55
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    Đi bộ( 6phút
    20:01 20:04
    JK
    21
    高輪ゲートウェイ Takanawa Gateway
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    20:12 20:51
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h14phút
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    23:05 23:42 盛岡 Morioka
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (36phút
    JPY 9.130
    00:18 Hanamaki Airport(Railroad)
  3. 3
    19:43 - 00:19
    4h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:43
    A
    01
    西馬込 Nishi-magome
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (18phút
    JPY 280
    20:01 20:09
    A
    10
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    20:13 20:52
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h14phút
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    23:06 23:43 盛岡 Morioka
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (36phút
    JPY 9.130
    00:19 Hanamaki Airport(Railroad)
  4. 4
    19:43 - 00:20
    4h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:43
    A
    01
    西馬込 Nishi-magome
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (18phút
    JPY 280
    20:01 20:13
    A
    10
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:16 20:53
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h14phút
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    23:07 23:44 盛岡 Morioka
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (36phút
    JPY 9.130
    00:20 Hanamaki Airport(Railroad)
cntlog