1
02:17 - 03:08
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:17 - 03:09
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:17 - 03:15
58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:17 - 03:20
1h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:17 - 03:08
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:17
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    02:23 02:31
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    02:44 02:44
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    02:48 02:51
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (10phút
    03:01 03:06
    M
    21
    Y
    16
    大国町 Daikokucho
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (2phút
    JPY 240
    03:08
    Y
    17
    花園町 Hanazonocho
  2. 2
    02:17 - 03:09
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:17
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    02:23 02:31
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    02:44 02:44
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    02:56 02:58
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (11phút
    JPY 240
    03:09
    Y
    17
    花園町 Hanazonocho
  3. 3
    02:17 - 03:15
    58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:17
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    02:23 02:31
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (9phút
    02:40 02:48
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 240
    02:51 02:51
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    02:55 02:58
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (10phút
    03:08 03:13
    M
    21
    Y
    16
    大国町 Daikokucho
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (2phút
    JPY 240
    03:15
    Y
    17
    花園町 Hanazonocho
  4. 4
    02:17 - 03:20
    1h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:17
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    02:23 02:31
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    02:44 02:44
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    02:50 02:53
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (7phút
    03:00 03:04
    T
    23
    C
    18
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (3phút
    03:07 03:13
    C
    16
    Y
    13
    本町 Honmachi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    03:20
    Y
    17
    花園町 Hanazonocho
cntlog