1
10:28 - 11:19
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:28 - 11:20
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:28 - 11:26
58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:33 - 11:51
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:28 - 11:19
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:28
    HK
    20
    Itami(Hankyu Line)
    Hankyu Itami Line
    Hướng đến  Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    10:34 10:42
    HK
    06
    HK
    06
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (13phút
    JPY 240
    10:55 10:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:59 11:02
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (10phút
    11:12 11:17
    M
    21
    Y
    16
    Daikokucho
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (2phút
    JPY 240
    11:19
    Y
    17
    Hanazonocho
  2. 2
    10:28 - 11:20
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:28
    HK
    20
    Itami(Hankyu Line)
    Hankyu Itami Line
    Hướng đến  Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    10:34 10:42
    HK
    06
    HK
    06
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (13phút
    JPY 240
    10:55 10:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    11:07 11:09
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (11phút
    JPY 240
    11:20
    Y
    17
    Hanazonocho
  3. 3
    10:28 - 11:26
    58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:28
    HK
    20
    Itami(Hankyu Line)
    Hankyu Itami Line
    Hướng đến  Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    10:34 10:42
    HK
    06
    HK
    06
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (9phút
    10:51 10:59
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 240
    11:02 11:02
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    11:06 11:09
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (10phút
    11:19 11:24
    M
    21
    Y
    16
    Daikokucho
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (2phút
    JPY 240
    11:26
    Y
    17
    Hanazonocho
  4. 4
    10:33 - 11:51
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:33
    Itami(Hankyu Line)
    Bus(Osaka Airport-Itami)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (22phút
    JPY 210
    10:55 11:04
    Osaka Airport
    Bus(Osaka Airport-Osaka)
    Hướng đến  Osaka-marubiru
    (30phút
    JPY 650
    11:34 11:34
    Osaka-marubiru
    Đi bộ( 4phút
    11:38 11:40
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (11phút
    JPY 240
    11:51
    Y
    17
    Hanazonocho
cntlog