1
02:38 - 03:11
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:38 - 03:21
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:38 - 03:40
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
02:38 - 03:56
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:38 - 03:11
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:38
    E
    15
    吉富(京都府) Yoshitomi(Kyoto)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (16phút
    thông qua đào tạo
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (17phút
    JPY 510
    03:11
    E
    06
    花園(京都府) Hanazono(Kyoto)
  2. 2
    02:38 - 03:21
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:38
    E
    15
    吉富(京都府) Yoshitomi(Kyoto)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (16phút
    thông qua đào tạo
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (13phút
    JPY 510
    03:07 03:19
    E
    05
    E
    05
    円町 Enmachi
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (2phút
    JPY 150
    03:21
    E
    06
    花園(京都府) Hanazono(Kyoto)
  3. 3
    02:38 - 03:40
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:38
    E
    15
    吉富(京都府) Yoshitomi(Kyoto)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (16phút
    thông qua đào tạo
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (9phút
    JPY 420
    03:03 03:03
    E
    08
    Saga-arashiyama
    Đi bộ( 3phút
    03:06 03:10
    A
    12
    嵐電嵯峨 Randensaga
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (5phút
    03:15 03:23
    A
    8
    A
    8
    帷子ノ辻 Katabiranotsuji
    嵐電北野線 Randen Kitano Line
    Hướng đến 北野白梅町 Kitanohakubaicho
    (1phút
    JPY 250
    03:24 03:24
    B
    1
    撮影所前 Satsueisho-mae
    Đi bộ( 4phút
    03:28 03:37
    E
    07
    太秦 Uzumasa
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (3phút
    JPY 150
    03:40
    E
    06
    花園(京都府) Hanazono(Kyoto)
  4. 4
    02:38 - 03:56
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:38
    E
    15
    吉富(京都府) Yoshitomi(Kyoto)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (16phút
    thông qua đào tạo
    E
    11
    E
    11
    亀岡 Kameoka
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (16phút
    JPY 510
    03:10 03:18
    E
    04
    T
    15
    二条 Nijo(Kyoto)
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (4phút
    JPY 220
    03:22 03:22
    T
    17
    太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    Đi bộ( 2phút
    03:24 03:28
    A
    5
    嵐電天神川 Randentenjingawa
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (10phút
    JPY 250
    03:38 03:38
    A
    12
    嵐電嵯峨 Randensaga
    Đi bộ( 3phút
    03:41 03:50
    E
    08
    Saga-arashiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 190
    03:56
    E
    06
    花園(京都府) Hanazono(Kyoto)
cntlog