1
11:15 - 11:45
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:15 - 11:51
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:15 - 11:52
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:15 - 11:56
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:15 - 11:45
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:15 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    11:19 11:22
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    11:36 11:36
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    11:38 11:43
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (2phút
    JPY 180
    11:45
    F
    02
    河堀口 Koboreguchi
  2. 2
    11:15 - 11:51
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:15 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    11:21 11:24
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (15phút
    JPY 290
    11:39 11:39
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    11:44 11:49
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (2phút
    JPY 180
    11:51
    F
    02
    河堀口 Koboreguchi
  3. 3
    11:15 - 11:52
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:15 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    11:21 11:24
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (14phút
    JPY 290
    11:38 11:38
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 7phút
    11:45 11:50
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (2phút
    JPY 180
    11:52
    F
    02
    河堀口 Koboreguchi
  4. 4
    11:15 - 11:56
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:15 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    11:22 11:25
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (18phút
    JPY 210
    11:43 11:43
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 6phút
    11:49 11:54
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (2phút
    JPY 180
    11:56
    F
    02
    河堀口 Koboreguchi
cntlog