1
19:23 - 19:38
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:22 - 19:43
21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:23 - 19:48
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:22 - 19:49
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:23 - 19:38
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:23
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    19:29 19:29
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    19:31 19:36
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (2phút
    JPY 180
    19:38
    F
    02
    河堀口 Koboreguchi
  2. 2
    19:22 - 19:43
    21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:22
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (2phút
    19:24 19:30
    Y
    16
    M
    21
    大国町 Daikokucho
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 240
    19:34 19:34
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    19:36 19:41
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (2phút
    JPY 180
    19:43
    F
    02
    河堀口 Koboreguchi
  3. 3
    19:23 - 19:48
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:23
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    19:27 19:27
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    19:30 19:33
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (2phút
    JPY 140
    19:35 19:35
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 6phút
    19:41 19:46
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (2phút
    JPY 180
    19:48
    F
    02
    河堀口 Koboreguchi
  4. 4
    19:22 - 19:49
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:22
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (4phút
    19:26 19:32
    S
    18
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    JPY 240
    19:37 19:37
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    19:42 19:47
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (2phút
    JPY 180
    19:49
    F
    02
    河堀口 Koboreguchi
cntlog