2024/06/21  18:13  khởi hành
1
18:20 - 18:47
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:20 - 19:15
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:20 - 18:47
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:20
    SS
    34
    武蔵砂川 Musashi-Sunagawa
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (5phút
    JPY 190
    18:25 18:34
    SS
    36
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (13phút
    JPY 180
    18:47
    JC
    60
    河辺 Kabe(Tokyo)
  2. 2
    18:20 - 19:15
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:20
    SS
    34
    武蔵砂川 Musashi-Sunagawa
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (4phút
    JPY 160
    18:24 18:32
    SS
    33
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (9phút
    JPY 270
    18:41 18:41
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    18:45 18:51
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (24phút
    JPY 320
    19:15
    JC
    60
    河辺 Kabe(Tokyo)
cntlog