1
23:42 - 00:22
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:42 - 00:23
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:47 - 00:24
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:47 - 00:28
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:42 - 00:22
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:42 Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 7phút
    23:49 23:52
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    JPY 190
    23:57 23:57
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    00:02 00:07
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (15phút
    JPY 300
    00:22
    F
    07
    河内天美 Kawachiamami
  2. 2
    23:42 - 00:23
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:42 Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 7phút
    23:49 23:52
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (4phút
    JPY 190
    23:56 23:56
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 7phút
    00:03 00:08
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (15phút
    JPY 300
    00:23
    F
    07
    河内天美 Kawachiamami
  3. 3
    23:47 - 00:24
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:47
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (3phút
    JPY 180
    23:50 23:50
    A
    01
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    23:53 23:56
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    00:02 00:02
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    00:04 00:09
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (15phút
    JPY 300
    00:24
    F
    07
    河内天美 Kawachiamami
  4. 4
    23:47 - 00:28
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:47
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (3phút
    23:50 23:56
    A
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (6phút
    JPY 300
    00:02 00:02
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 6phút
    00:08 00:13
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (15phút
    JPY 300
    00:28
    F
    07
    河内天美 Kawachiamami
cntlog