2024/06/18  00:50  khởi hành
1
00:55 - 02:20
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:55 - 02:21
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:55 - 02:21
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:55 - 02:22
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:55 - 02:20
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:55
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (42phút
    JPY 420
    01:37 01:45
    KH
    03
    T
    22
    天満橋 Temmabashi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (10phút
    JPY 240
    01:55 01:55
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    02:00 02:05
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (15phút
    JPY 300
    02:20
    F
    07
    河内天美 Kawachiamami
  2. 2
    00:55 - 02:21
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:55
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (46phút
    JPY 430
    01:41 01:48
    KH
    01
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (11phút
    JPY 240
    01:59 01:59
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    02:01 02:06
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (15phút
    JPY 300
    02:21
    F
    07
    河内天美 Kawachiamami
  3. 3
    00:55 - 02:21
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:55
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (42phút
    JPY 420
    01:37 01:45
    KH
    03
    T
    22
    天満橋 Temmabashi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (9phút
    JPY 240
    01:54 01:54
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 7phút
    02:01 02:06
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (15phút
    JPY 300
    02:21
    F
    07
    河内天美 Kawachiamami
  4. 4
    00:55 - 02:22
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:55
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (39phút
    JPY 420
    01:34 01:43
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (13phút
    JPY 190
    01:56 01:56
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 6phút
    02:02 02:07
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (15phút
    JPY 300
    02:22
    F
    07
    河内天美 Kawachiamami
cntlog