1
19:37 - 19:55
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:31 - 19:58
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:37 - 20:05
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:37 - 20:11
34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:37 - 19:55
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:37
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    19:39 19:39
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    19:41 19:46
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (9phút
    JPY 300
    19:55
    F
    10
    Kawachimatsubara
  2. 2
    19:31 - 19:58
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:31 Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    19:33 19:36
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (1phút
    JPY 190
    19:37 19:37
    T
    27
    Tennoji
    Đi bộ( 7phút
    19:44 19:49
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (9phút
    JPY 300
    19:58
    F
    10
    Kawachimatsubara
  3. 3
    19:37 - 20:05
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:37
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    19:39 19:39
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    19:42 19:45
    T
    27
    Tennoji
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (1phút
    JPY 190
    19:46 19:46
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    19:51 19:56
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (9phút
    JPY 300
    20:05
    F
    10
    Kawachimatsubara
  4. 4
    19:37 - 20:11
    34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:37
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    19:39 19:39
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    19:42 19:45
    O
    01
    Tennoji
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    19:47 19:47
    O
    19
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    19:50 19:53
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (2phút
    JPY 190
    19:55 19:55
    M
    23
    Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    19:57 20:02
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (9phút
    JPY 300
    20:11
    F
    10
    Kawachimatsubara
cntlog