1
04:02 - 08:22
4h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
04:02 - 08:23
4h21phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
04:02 - 08:25
4h23phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
04:02 - 08:46
4h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:02 - 08:22
    4h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:02
    SO
    35
    いずみ中央 Izumi-chuo(Kanagawa)
    相鉄いずみ野線 Sotetsu Izumino Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (12phút
    04:14 04:22
    SO
    10
    SO
    10
    二俣川 Futamata-gawa
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (12phút
    JPY 390
    04:40 05:00
    SO
    52
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    07:15 07:28
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    07:42 07:47
    M
    20
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (6phút
    JPY 290
    07:53 08:06
    S
    19
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (16phút
    JPY 430
    08:22
    D
    18
    河内国分 Kawachikokubu
  2. 2
    04:02 - 08:23
    4h21phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:02
    SO
    35
    いずみ中央 Izumi-chuo(Kanagawa)
    相鉄いずみ野線 Sotetsu Izumino Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (12phút
    04:14 04:22
    SO
    10
    SO
    10
    二俣川 Futamata-gawa
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (12phút
    JPY 390
    04:40 05:00
    SO
    52
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    07:15 07:27
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    07:33 07:39
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 8.580
    07:54 08:07
    O
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (16phút
    JPY 430
    08:23
    D
    18
    河内国分 Kawachikokubu
  3. 3
    04:02 - 08:25
    4h23phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:02
    SO
    35
    いずみ中央 Izumi-chuo(Kanagawa)
    相鉄いずみ野線 Sotetsu Izumino Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (12phút
    04:14 04:27
    SO
    10
    SO
    10
    二俣川 Futamata-gawa
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (12phút
    JPY 390
    04:43 05:03
    SO
    52
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    07:18 07:31
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    07:45 07:50
    M
    20
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (6phút
    JPY 290
    07:56 08:09
    S
    19
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (16phút
    JPY 430
    08:25
    D
    18
    河内国分 Kawachikokubu
  4. 4
    04:02 - 08:46
    4h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:02
    SO
    35
    いずみ中央 Izumi-chuo(Kanagawa)
    相鉄いずみ野線 Sotetsu Izumino Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (12phút
    04:14 04:22
    SO
    10
    SO
    10
    二俣川 Futamata-gawa
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (12phút
    JPY 390
    04:40 05:00
    SO
    52
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h0phút
    JPY 8.030
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.140
    07:00 07:17
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (1h0phút
    08:17 08:30
    B
    39
    D
    39
    大和八木 Yamatoyagi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (16phút
    JPY 1.290
    08:46
    D
    18
    河内国分 Kawachikokubu
cntlog