1
18:11 - 18:32
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:11 - 19:01
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:11 - 18:32
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:11
    G
    26
    勢野北口 Seyakitaguchi
    近鉄生駒線 Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến 王寺 Oji(Nara)
    (4phút
    JPY 180
    18:15 18:25
    G
    28
    Q
    31
    王寺 Oji(Nara)
    18:32
    Q
    29
    河内堅上 Kawachikatakami
  2. 2
    18:11 - 19:01
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:11
    G
    26
    勢野北口 Seyakitaguchi
    近鉄生駒線 Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến 王寺 Oji(Nara)
    (4phút
    JPY 180
    18:15 18:25
    G
    28
    Q
    31
    王寺 Oji(Nara)
    18:38 18:48
    Q
    24
    Q
    24
    久宝寺 Kyuhoji
    19:01
    Q
    29
    河内堅上 Kawachikatakami
cntlog