1
08:14 - 08:35
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:14 - 08:51
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:14 - 08:51
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
08:09 - 08:51
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:14 - 08:35
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:14
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (21phút
    JPY 360
    08:35
    A
    11
    河内花園 Kawachihanazono
  2. 2
    08:14 - 08:51
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:14
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    08:17 08:25
    A
    03
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (7phút
    08:32 08:40
    D
    06
    A
    06
    布施 Fuse
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (11phút
    JPY 360
    08:51
    A
    11
    河内花園 Kawachihanazono
  3. 3
    08:14 - 08:51
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:14
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (6phút
    08:20 08:28
    A
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (2phút
    08:30 08:38
    D
    05
    A
    05
    今里(近鉄線) Imazato(Kintetsu Line)
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (13phút
    JPY 360
    08:51
    A
    11
    河内花園 Kawachihanazono
  4. 4
    08:09 - 08:51
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:09 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    08:12 08:14
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (6phút
    JPY 190
    08:20 08:28
    S
    19
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (2phút
    08:30 08:38
    D
    05
    A
    05
    今里(近鉄線) Imazato(Kintetsu Line)
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (13phút
    JPY 300
    08:51
    A
    11
    河内花園 Kawachihanazono
cntlog