1
21:10 - 02:54
5h44phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
21:10 - 03:02
5h52phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
21:10 - 03:12
6h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:10 - 03:27
6h17phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:10 - 02:54
    5h44phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:10 吉田(新潟県) Yoshida
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 東三条 Higashisanjo
    (12phút
    21:22 21:40 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 3.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.520
    23:25 23:34
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    23:46 23:56
    JA
    21
    JM
    26
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    00:21 00:26
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (23phút
    00:49 01:05
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (35phút
    JPY 6.380
    01:40 01:58
    JC
    32
    FJ
    01
    大月 Otsuki
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 河口湖 Kawaguchiko
    (56phút
    JPY 1.170
    02:54
    FJ
    18
    河口湖 Kawaguchiko
  2. 2
    21:10 - 03:02
    5h52phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:10 吉田(新潟県) Yoshida
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 東三条 Higashisanjo
    (12phút
    21:22 21:40 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 3.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.520
    23:25 23:34
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    23:46 23:56
    JA
    21
    JM
    26
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    00:21 00:26
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (16phút
    00:42 01:21
    JC
    22
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (27phút
    JPY 6.380
    Ghế Tự do : JPY 760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.530
    01:48 02:06
    JC
    32
    FJ
    01
    大月 Otsuki
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 河口湖 Kawaguchiko
    (56phút
    JPY 1.170
    03:02
    FJ
    18
    河口湖 Kawaguchiko
  3. 3
    21:10 - 03:12
    6h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:10 吉田(新潟県) Yoshida
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 東三条 Higashisanjo
    (12phút
    21:22 21:40 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2h10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    23:50 00:08
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (59phút
    01:07 01:23
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (35phút
    JPY 6.380
    01:58 02:16
    JC
    32
    FJ
    01
    大月 Otsuki
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 河口湖 Kawaguchiko
    (56phút
    JPY 1.170
    03:12
    FJ
    18
    河口湖 Kawaguchiko
  4. 4
    21:10 - 03:27
    6h17phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:10 吉田(新潟県) Yoshida
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 東三条 Higashisanjo
    (12phút
    21:22 21:40 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h9phút
    22:49 23:22 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 3.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.520
    23:47 00:00
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    00:14 00:21
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    00:34 01:13
    JA
    11
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (1h0phút
    JPY 6.380
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    02:13 02:31
    JC
    32
    FJ
    01
    大月 Otsuki
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 河口湖 Kawaguchiko
    (56phút
    JPY 1.170
    03:27
    FJ
    18
    河口湖 Kawaguchiko
cntlog