1
07:28 - 11:40
4h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
07:28 - 12:15
4h47phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
07:28 - 12:32
5h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
07:28 - 12:33
5h5phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:28 - 11:40
    4h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:28
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    07:30 07:30
    HK
    85
    Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    07:32 07:35
    K
    09
    Shijo
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    07:38 07:56
    K
    11
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    10:33 10:48 Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    JPY 11.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.920
    Ghế Tự do : JPY 10.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 18.570
    11:29 11:29 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    11:32 11:36 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (4phút
    JPY 180
    11:40 Kawaramachi(Kumamoto)
  2. 2
    07:28 - 12:15
    4h47phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:28
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    07:54 08:02
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 330
    08:04 08:04
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    08:06 08:12 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    08:36 09:42 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    10:47 10:59
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    11:04 11:23
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    12:04 12:04 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    12:07 12:11 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (4phút
    JPY 180
    12:15 Kawaramachi(Kumamoto)
  3. 3
    07:28 - 12:32
    5h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:28
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    07:54 08:02
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 330
    08:04 08:04
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    08:06 08:12 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    08:36 10:06 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h5phút
    JPY 31.650
    11:11 11:31
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    12:21 12:21 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    12:24 12:28 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (4phút
    JPY 180
    12:32 Kawaramachi(Kumamoto)
  4. 4
    07:28 - 12:33
    5h5phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:28
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    07:54 08:02
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 330
    08:05 08:05
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    08:07 08:13 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    08:37 10:07 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h5phút
    JPY 31.650
    11:12 11:32
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    12:22 12:22 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    12:25 12:29 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (4phút
    JPY 180
    12:33 Kawaramachi(Kumamoto)
cntlog