1
00:21 - 01:05
44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:21 - 01:12
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:21 - 01:12
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
00:16 - 01:20
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:21 - 01:05
    44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:21
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (44phút
    JPY 410
    01:05
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
  2. 2
    00:21 - 01:12
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:21
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (3phút
    00:24 00:32
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (40phút
    JPY 410
    01:12
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
  3. 3
    00:21 - 01:12
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:21
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (3phút
    00:24 00:32
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (40phút
    JPY 410
    01:12
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
  4. 4
    00:16 - 01:20
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:16 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    00:23 00:30
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    00:59 01:08
    A
    31
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (3phút
    JPY 220
    01:11 01:11
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    01:13 01:18
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    01:20
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
cntlog