1
17:48 - 19:50
2h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
17:48 - 19:51
2h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
17:48 - 19:57
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:48 - 20:03
2h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:48 - 19:50
    2h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:48
    SY
    27
    播磨町 Harimacho
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (5phút
    17:53 18:03
    SY
    25
    SY
    25
    東二見 Higashifutami
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (9phút
    JPY 460
    18:12 18:12
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    18:14 18:21
    A
    73
    明石 Akashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 1.620
    19:29 19:38
    A
    31
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (3phút
    JPY 220
    19:41 19:41
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    19:43 19:48
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    19:50
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
  2. 2
    17:48 - 19:51
    2h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:48
    SY
    27
    播磨町 Harimacho
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (25phút
    JPY 460
    18:13 18:13
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    18:15 18:22
    A
    73
    明石 Akashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 1.620
    19:30 19:39
    A
    31
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (3phút
    JPY 220
    19:42 19:42
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    19:44 19:49
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    19:51
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
  3. 3
    17:48 - 19:57
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:48
    SY
    27
    播磨町 Harimacho
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (25phút
    JPY 460
    18:13 18:13
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    18:15 18:22
    A
    73
    明石 Akashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 950
    19:01 19:01
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    19:08 19:13
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (44phút
    JPY 410
    19:57
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
  4. 4
    17:48 - 20:03
    2h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:48
    SY
    27
    播磨町 Harimacho
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (5phút
    17:53 18:03
    SY
    25
    SY
    25
    東二見 Higashifutami
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (33phút
    18:36 18:45
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 840
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (26phút
    19:15 19:23
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (40phút
    JPY 640
    20:03
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
cntlog