1
11:57 - 12:16
19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:57 - 12:19
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
11:57 - 12:26
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:57 - 12:28
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:57 - 12:16
    19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:57
    T
    14
    二条城前 Nijojo-mae
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (2phút
    11:59 12:05
    T
    13
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    12:07 12:07
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    12:09 12:14
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    12:16
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
  2. 2
    11:57 - 12:19
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:57
    T
    14
    二条城前 Nijojo-mae
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (6phút
    JPY 220
    12:03 12:03
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    12:06 12:11
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    12:12 12:12
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    12:19 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
  3. 3
    11:57 - 12:26
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:57
    T
    14
    二条城前 Nijojo-mae
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (4phút
    JPY 220
    12:01 12:01
    T
    16
    西大路御池 Nishiojioike
    Đi bộ( 7phút
    12:08 12:12
    A
    3
    西大路三条 Nishiojisanjo
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (2phút
    JPY 250
    12:14 12:14
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    Đi bộ( 1phút
    12:15 12:20
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (6phút
    JPY 170
    12:26
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
  4. 4
    11:57 - 12:28
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:57
    T
    14
    二条城前 Nijojo-mae
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (6phút
    JPY 260
    12:03 12:03
    T
    17
    太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    Đi bộ( 2phút
    12:05 12:09
    A
    5
    嵐電天神川 Randentenjingawa
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (8phút
    JPY 250
    12:17 12:17
    A
    1
    四条大宮 Shijoomiya
    Đi bộ( 2phút
    12:19 12:24
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    JPY 170
    12:28
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
cntlog