1
02:56 - 03:15
19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:56 - 03:18
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
02:56 - 03:25
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:56 - 03:27
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:56 - 03:15
    19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:56
    T
    14
    Nijojo-mae
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (2phút
    02:58 03:04
    T
    13
    K
    08
    Karasumaoike
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    03:06 03:06
    K
    09
    Shijo
    Đi bộ( 2phút
    03:08 03:13
    HK
    85
    Karasuma
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    03:15
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
  2. 2
    02:56 - 03:18
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:56
    T
    14
    Nijojo-mae
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (6phút
    JPY 220
    03:02 03:02
    T
    11
    Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    03:05 03:10
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    03:11 03:11
    KH
    39
    Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    03:18 Kyoto-Kawaramachi
  3. 3
    02:56 - 03:25
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:56
    T
    14
    Nijojo-mae
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (4phút
    JPY 220
    03:00 03:00
    T
    16
    Nishiojioike
    Đi bộ( 7phút
    03:07 03:11
    A
    3
    Nishiojisanjo
    Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến  Shijoomiya
    (2phút
    JPY 250
    03:13 03:13
    A
    2
    Sai
    Đi bộ( 1phút
    03:14 03:19
    HK
    83
    Saiin
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (6phút
    JPY 170
    03:25
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
  4. 4
    02:56 - 03:27
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:56
    T
    14
    Nijojo-mae
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (6phút
    JPY 260
    03:02 03:02
    T
    17
    Uzumasatenjingawa
    Đi bộ( 2phút
    03:04 03:08
    A
    5
    Randentenjingawa
    Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến  Shijoomiya
    (8phút
    JPY 250
    03:16 03:16
    A
    1
    Shijoomiya
    Đi bộ( 2phút
    03:18 03:23
    HK
    84
    Omiya(Kyoto)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    JPY 170
    03:27
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
cntlog