1
06:40 - 07:43
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:40 - 07:48
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:39 - 07:49
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:40 - 07:50
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:40 - 07:43
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:40
    M
    21
    Daikokucho
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (10phút
    JPY 240
    06:50 06:50
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    06:54 06:59
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (44phút
    JPY 410
    07:43
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
  2. 2
    06:40 - 07:48
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:40
    M
    21
    Daikokucho
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (15phút
    JPY 290
    06:55 06:55
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    06:57 07:02
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    07:05 07:13
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (35phút
    JPY 410
    07:48
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
  3. 3
    06:39 - 07:49
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:39
    Y
    16
    Daikokucho
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (9phút
    JPY 240
    06:48 06:48
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 12phút
    07:00 07:05
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (44phút
    JPY 410
    07:49
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
  4. 4
    06:40 - 07:50
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:40
    M
    21
    Daikokucho
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (2phút
    06:42 06:47
    M
    22
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (13phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    07:07 07:15
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (35phút
    JPY 410
    07:50
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
cntlog