1
06:13 - 07:34
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:13 - 07:42
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
06:13 - 07:43
1h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
06:14 - 07:44
1h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:13 - 07:34
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:13
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (7phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    06:46 06:54
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (40phút
    JPY 640
    07:34
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
  2. 2
    06:13 - 07:42
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:13
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (7phút
    JPY 130
    06:20 06:20
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    06:22 06:29
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    JPY 1.110
    07:21 07:30
    A
    31
    K
    11
    Kyoto
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (3phút
    JPY 220
    07:33 07:33
    K
    09
    Shijo
    Đi bộ( 2phút
    07:35 07:40
    HK
    85
    Karasuma
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    07:42
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
  3. 3
    06:13 - 07:43
    1h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:13
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (2phút
    JPY 130
    06:15 06:15
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    06:20 06:27
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    JPY 1.110
    07:22 07:31
    A
    31
    K
    11
    Kyoto
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (3phút
    JPY 220
    07:34 07:34
    K
    09
    Shijo
    Đi bộ( 2phút
    07:36 07:41
    HK
    85
    Karasuma
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    07:43
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
  4. 4
    06:14 - 07:44
    1h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    06:14
    KB
    01
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (1phút
    JPY 130
    06:15 06:15
    KB
    02
    Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    06:17 06:20
    S
    06
    Minatogawakoen
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (7phút
    JPY 240
    06:27 06:52
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (14phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (15phút
    JPY 1.110
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.290
    07:21 07:32
    K
    11
    Kyoto
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (3phút
    JPY 220
    07:35 07:35
    K
    09
    Shijo
    Đi bộ( 2phút
    07:37 07:42
    HK
    85
    Karasuma
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    07:44
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
cntlog