1
05:31 - 09:49
4h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
05:31 - 10:25
4h54phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
05:31 - 10:44
5h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
05:31 - 10:48
5h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:31 - 09:49
    4h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:31 Kawaramachi(Kumamoto)
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (4phút
    JPY 180
    05:35 05:35 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    05:38 05:48 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    06:29 06:49 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (15phút
    JPY 11.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.920
    Ghế Tự do : JPY 10.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 18.570
    09:26 09:37
    K
    11
    Kyoto
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (3phút
    JPY 220
    09:40 09:40
    K
    09
    Shijo
    Đi bộ( 2phút
    09:42 09:47
    HK
    85
    Karasuma
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    09:49
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
  2. 2
    05:31 - 10:25
    4h54phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:31 Kawaramachi(Kumamoto)
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (4phút
    JPY 180
    05:35 05:35 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    05:38 05:48 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    06:29 06:41
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    06:46 07:52
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    08:57 09:18 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (24phút
    JPY 440
    09:42 09:42 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    09:44 09:49
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    09:51 09:59
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (26phút
    JPY 330
    10:25
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
  3. 3
    05:31 - 10:44
    5h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:31 Kawaramachi(Kumamoto)
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (4phút
    JPY 180
    05:35 05:35 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    05:38 05:50
    Kumamoto
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    06:40 08:10 Kumamoto Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 31.650
    09:15 09:36 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (24phút
    JPY 440
    10:00 10:00 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    10:02 10:07
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    10:10 10:18
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (26phút
    JPY 330
    10:44
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
  4. 4
    05:31 - 10:48
    5h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:31 Kawaramachi(Kumamoto)
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (4phút
    JPY 180
    05:35 05:35 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    05:38 05:48 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    06:29 06:44 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.490
    Ghế Tự do : JPY 8.220
    09:43 09:59
    F
    02
    Shin-osaka
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Hanaten
    (5phút
    JPY 10.860
    10:04 10:04
    F
    04
    JR Awaji
    Đi bộ( 4phút
    10:08 10:13
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (35phút
    JPY 390
    10:48
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
cntlog