1
23:13 - 23:18
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:13 - 23:18
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:13
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (5phút
    JPY 210
    23:18
    N
    13
    河原町(宮城県) Kawaramachi(Miyagi)
cntlog