2024/11/25  19:00  khởi hành
1
19:00 - 23:31
4h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
19:05 - 23:51
4h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:00 - 23:51
4h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:00 - 00:15
5h15phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:00 - 23:31
    4h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:00 烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    19:02 19:05
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    19:08 19:26
    K
    11
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    19:55 20:08 新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.490
    20:27 21:23
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.490
    Ghế Tự do : JPY 2.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.420
    22:24 23:07
    B
    智頭 Chizu
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 鳥取 Tottori
    (24phút
    JPY 4.730
    23:31
    B
    河原 Kawahara
  2. 2
    19:05 - 23:51
    4h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:05
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (42phút
    JPY 410
    19:47 19:47
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    19:54 20:44
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.590
    Ghế Tự do : JPY 3.220
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.020
    22:44 23:27
    B
    智頭 Chizu
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 鳥取 Tottori
    (24phút
    JPY 3.960
    23:51
    B
    河原 Kawahara
  3. 3
    19:00 - 23:51
    4h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:00 烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    19:02 19:05
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    19:08 19:21
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    19:50 20:44
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.590
    Ghế Tự do : JPY 3.220
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.020
    22:44 23:27
    B
    智頭 Chizu
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 鳥取 Tottori
    (24phút
    JPY 4.730
    23:51
    B
    河原 Kawahara
  4. 4
    19:00 - 00:15
    5h15phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:00 烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    19:02 19:05
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    19:08 19:26
    K
    11
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    19:41 19:59 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    20:53 21:14
    A
    相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (12phút
    21:26 21:59
    A
    上郡 Kamigori
    智頭急行 Chizu Express
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (1h9phút
    23:08 23:51
    B
    智頭 Chizu
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 鳥取 Tottori
    (24phút
    JPY 4.730
    00:15
    B
    河原 Kawahara
cntlog