2024/09/20  18:04  khởi hành
1
18:07 - 21:49
3h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:07 - 22:18
4h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:07 - 22:30
4h23phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
18:07 - 22:41
4h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:07 - 21:49
    3h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:07
    N
    09
    広瀬通 Hirose-dori
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (2phút
    JPY 210
    18:09 18:09
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 5phút
    18:14 18:24 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (44phút
    19:08 19:55 小牛田 Kogota
    JR石巻線 JR Ishinomaki Line
    Hướng đến 石巻 Ishinomaki
    (41phút
    20:36 20:54 柳津(宮城県) Yanaizu(Miyagi)
    JR気仙沼線〔BRT:前谷地-気仙沼〕 JR Kesennuma Line(BRT:Maeyachi-Kesennuma)
    Hướng đến 志津川 Shizugawa
    (55phút
    JPY 1.750
    21:49 歌津 Utatsu
  2. 2
    18:07 - 22:18
    4h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:07
    N
    09
    広瀬通 Hirose-dori
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (5phút
    JPY 210
    18:12 18:33
    N
    06
    北仙台 Kitasendai
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (7phút
    18:40 18:53 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (44phút
    19:37 20:24 小牛田 Kogota
    JR石巻線 JR Ishinomaki Line
    Hướng đến 石巻 Ishinomaki
    (41phút
    JPY 1.520
    21:05 21:23 柳津(宮城県) Yanaizu(Miyagi)
    JR気仙沼線〔BRT:前谷地-気仙沼〕 JR Kesennuma Line(BRT:Maeyachi-Kesennuma)
    Hướng đến 志津川 Shizugawa
    (55phút
    JPY 510
    22:18 歌津 Utatsu
  3. 3
    18:07 - 22:30
    4h23phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:07
    N
    09
    広瀬通 Hirose-dori
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (2phút
    JPY 210
    18:09 18:09
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 3phút
    18:12 18:15 あおば通 Aoba-dori
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (2phút
    18:17 18:33 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (44phút
    19:17 19:48 小牛田 Kogota
    JR石巻線 JR Ishinomaki Line
    Hướng đến 石巻 Ishinomaki
    (16phút
    20:04 20:52 前谷地 Maeyachi
    JR気仙沼線 JR Kesennuma Line
    Hướng đến 柳津(宮城県) Yanaizu(Miyagi)
    (25phút
    21:17 21:35 柳津(宮城県) Yanaizu(Miyagi)
    JR気仙沼線〔BRT:前谷地-気仙沼〕 JR Kesennuma Line(BRT:Maeyachi-Kesennuma)
    Hướng đến 志津川 Shizugawa
    (55phút
    JPY 1.750
    22:30 歌津 Utatsu
  4. 4
    18:07 - 22:41
    4h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:07
    N
    09
    広瀬通 Hirose-dori
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (2phút
    JPY 210
    18:09 18:09
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 7phút
    18:16 18:26 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.370
    19:04 19:47 一ノ関 Ichinoseki
    JR大船渡線 JR Ofunato Line
    Hướng đến 気仙沼 Kesennuma
    (1h20phút
    JPY 3.080
    21:07 21:25 気仙沼 Kesennuma
    JR気仙沼線〔BRT:前谷地-気仙沼〕 JR Kesennuma Line(BRT:Maeyachi-Kesennuma)
    Hướng đến 志津川 Shizugawa
    (1h16phút
    JPY 590
    22:41 歌津 Utatsu
cntlog