2024/05/24  03:26  khởi hành
1
03:31 - 04:05
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:31 - 04:29
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:31 - 04:48
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:31 - 04:05
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:31 中筋 Nakasuji
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (4phút
    JPY 190
    03:35 03:49
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 可部 Kabe(Hiroshima)
    (16phút
    JPY 210
    04:05
    B
    14
    可部 Kabe(Hiroshima)
  2. 2
    03:31 - 04:29
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:31 中筋 Nakasuji
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (9phút
    JPY 270
    03:40 03:57
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (32phút
    JPY 330
    04:29
    B
    14
    可部 Kabe(Hiroshima)
  3. 3
    03:31 - 04:48
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:31 中筋 Nakasuji
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (12phút
    JPY 320
    03:43 03:43 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    03:44 03:49
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (14phút
    JPY 220
    04:03 04:03
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    04:07 04:18
    B
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 可部 Kabe(Hiroshima)
    (30phút
    JPY 240
    04:48
    B
    14
    可部 Kabe(Hiroshima)
cntlog