1
14:27 - 15:07
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:34 - 15:08
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:27 - 15:30
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:27 - 15:36
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:27 - 15:07
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:27
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (24phút
    14:51 15:01
    D
    19
    Q
    38
    木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    (6phút
    JPY 510
    15:07
    Q
    39
    加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
  2. 2
    14:34 - 15:08
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:34
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (18phút
    14:52 15:02
    D
    19
    Q
    38
    木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    (6phút
    JPY 510
    15:08
    Q
    39
    加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
  3. 3
    14:27 - 15:30
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:27
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (5phút
    JPY 190
    14:32 14:32
    D
    11
    新田(京都府) Shinden(Kyoto)
    Đi bộ( 7phút
    14:39 14:46
    B
    12
    大久保(京都府) Okubo(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (13phút
    JPY 360
    14:59 14:59
    B
    21
    新祝園 Shin-hosono
    Đi bộ( 2phút
    15:01 15:08
    H
    20
    祝園 Hosono(Kyoto)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (6phút
    15:14 15:24
    H
    18
    Q
    38
    木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    (6phút
    JPY 240
    15:30
    Q
    39
    加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
  4. 4
    14:27 - 15:36
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:27
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (5phút
    JPY 190
    14:32 14:32
    D
    11
    新田(京都府) Shinden(Kyoto)
    Đi bộ( 7phút
    14:39 14:46
    B
    12
    大久保(京都府) Okubo(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (14phút
    JPY 300
    15:00 15:00
    B
    18
    三山木 Miyamaki
    Đi bộ( 2phút
    15:02 15:09
    H
    22
    JR三山木 JR Miyamaki
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (11phút
    15:20 15:30
    H
    18
    Q
    38
    木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    (6phút
    JPY 330
    15:36
    Q
    39
    加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
cntlog