1
06:57 - 07:30
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:57 - 07:50
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:57 - 07:50
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:54 - 08:00
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:57 - 07:30
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:57
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (20phút
    07:17 07:27
    A
    49
    H
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 450
    07:30
    H
    48
    Kashima(Osaka)
  2. 2
    06:57 - 07:50
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:57
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    JPY 460
    07:23 07:23
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 10phút
    07:33 07:40
    H
    44
    Kitashinchi
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (10phút
    JPY 190
    07:50
    H
    48
    Kashima(Osaka)
  3. 3
    06:57 - 07:50
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:57
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    07:23 07:29
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (2phút
    JPY 570
    07:31 07:31
    O
    12
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    07:35 07:42
    H
    45
    Shin-fukushima
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (8phút
    JPY 170
    07:50
    H
    48
    Kashima(Osaka)
  4. 4
    06:54 - 08:00
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:54
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    JPY 140
    06:56 06:56
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    06:58 07:05
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (32phút
    JPY 330
    07:37 07:37
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 6phút
    07:43 07:50
    H
    44
    Kitashinchi
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (10phút
    JPY 190
    08:00
    H
    48
    Kashima(Osaka)
cntlog