1
10:01 - 16:43
6h42phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
10:01 - 16:46
6h45phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
10:01 - 16:47
6h46phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
10:01 - 18:50
8h49phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:01 - 16:43
    6h42phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    10:01
    H
    35
    黄金(北海道) Kogane(Hokkaido)
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (15phút
    10:16 11:20
    H
    32
    H
    32
    東室蘭 Higashimuroran
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 苫小牧 Tomakomai
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    12:14 12:21
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 2.120
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    12:24 13:04
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    14:34 14:39 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:46 14:50
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    15:09 15:15
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    15:17 15:26
    JY
    29
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (50phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    16:19 16:32
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (11phút
    JPY 270
    16:43
    TI
    05
    加須 Kazo
  2. 2
    10:01 - 16:46
    6h45phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    10:01
    H
    35
    黄金(北海道) Kogane(Hokkaido)
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (15phút
    10:16 10:34
    H
    32
    H
    32
    東室蘭 Higashimuroran
    11:38 11:56
    H
    18
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(苫小牧-岩見沢) JR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)
    Hướng đến 追分(北海道) Oiwake(Hokkaido)
    (21phút
    12:17 12:24
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 2.120
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    12:27 13:07
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    14:37 14:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:49 14:53
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    15:12 15:18
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    15:20 15:29
    JY
    29
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (50phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    16:22 16:35
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (11phút
    JPY 270
    16:46
    TI
    05
    加須 Kazo
  3. 3
    10:01 - 16:47
    6h46phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    10:01
    H
    35
    黄金(北海道) Kogane(Hokkaido)
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (15phút
    10:16 11:20
    H
    32
    H
    32
    東室蘭 Higashimuroran
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 苫小牧 Tomakomai
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    12:14 12:21
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 2.120
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    12:24 13:04
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    14:34 14:39 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:46 14:56
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    15:13 15:24
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (50phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    16:23 16:36
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (11phút
    JPY 270
    16:47
    TI
    05
    加須 Kazo
  4. 4
    10:01 - 18:50
    8h49phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    10:01
    H
    35
    黄金(北海道) Kogane(Hokkaido)
    10:15 11:19
    H
    38
    H
    38
    伊達紋別 Datemombetsu
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (1h51phút
    JPY 3.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    13:10 13:23
    H
    75
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    13:50 15:05 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    16:25 16:30 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    16:37 16:47
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    17:25 17:33
    A
    20
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    18:26 18:39
    TI
    02
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (11phút
    JPY 750
    18:50
    TI
    05
    加須 Kazo
cntlog