1
18:12 - 18:38
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
18:12 - 19:34
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:12 - 18:38
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:12
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (26phút
    JPY 680
    18:38
    A
    79
    加古川 Kakogawa
  2. 2
    18:12 - 19:34
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:12
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (13phút
    18:25 18:32
    A
    73
    A
    73
    明石 Akashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (4phút
    18:36 18:57
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    19:11 19:24
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 330
    19:34
    A
    79
    加古川 Kakogawa
cntlog