1
01:46 - 02:33
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:49 - 02:41
52phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
01:46 - 02:43
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:46 - 02:44
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:46 - 02:33
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:46
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (8phút
    01:54 02:04
    A
    61
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 860
    02:33
    A
    79
    Kakogawa
  2. 2
    01:49 - 02:41
    52phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:49
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (52phút
    JPY 860
    02:41
    A
    79
    Kakogawa
  3. 3
    01:46 - 02:43
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:46
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (5phút
    JPY 170
    01:51 01:51
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    01:56 02:01
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (4phút
    JPY 160
    02:05 02:05
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:07 02:14
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 770
    02:43
    A
    79
    Kakogawa
  4. 4
    01:46 - 02:44
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:46
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    01:56 01:56
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    01:58 02:04
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 130
    02:06 02:06
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:08 02:15
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 770
    02:44
    A
    79
    Kakogawa
cntlog