2025/08/04  08:22  khởi hành
1
08:29 - 09:10
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:28 - 09:11
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:28 - 09:16
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
08:22 - 09:16
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:29 - 09:10
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:29
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (19phút
    JPY 590
    08:48 08:48
    SY
    17
    San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    08:50 08:57
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (13phút
    JPY 330
    09:10
    A
    79
    Kakogawa
  2. 2
    08:28 - 09:11
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:28
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    JPY 130
    08:33 08:33
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    08:38 08:45
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (26phút
    JPY 680
    09:11
    A
    79
    Kakogawa
  3. 3
    08:28 - 09:16
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:28
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (10phút
    JPY 150
    08:38 08:38
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    08:40 08:47
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 770
    09:16
    A
    79
    Kakogawa
  4. 4
    08:22 - 09:16
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:22 Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    08:25 08:28
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (8phút
    JPY 240
    08:36 08:36
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    08:40 08:47
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 770
    09:16
    A
    79
    Kakogawa
cntlog