2024/06/18  02:28  khởi hành
1
02:28 - 03:47
1h19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:28 - 04:14
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:53 - 04:48
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:53 - 05:01
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:28 - 03:47
    1h19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:28 松田 Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    02:31 02:36
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (1h11phút
    JPY 750
    03:47
    OH
    07
    下北沢 Shimo-Kitazawa
  2. 2
    02:28 - 04:14
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:28 松田 Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    02:31 02:36
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (12phút
    JPY 230
    02:48 03:05
    OH
    47
    小田原 Odawara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (33phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    03:38 03:47
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 1.520
    03:59 04:09
    JY
    20
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (5phút
    JPY 140
    04:14
    IN
    05
    下北沢 Shimo-Kitazawa
  3. 3
    02:53 - 04:48
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:53
    CB
    04
    松田 Matsuda
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (15phút
    03:08 03:17
    CB
    00
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (28phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:45 03:58
    JT
    08
    OE
    13
    藤沢 Fujisawa
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (50phút
    JPY 560
    04:48
    OH
    07
    下北沢 Shimo-Kitazawa
  4. 4
    02:53 - 05:01
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:53
    CB
    04
    松田 Matsuda
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (15phút
    03:08 03:26
    CB
    00
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h20phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    04:46 04:56
    JS
    19
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (5phút
    JPY 140
    05:01
    IN
    05
    下北沢 Shimo-Kitazawa
cntlog