1
04:08 - 04:31
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:05 - 04:38
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:05 - 04:42
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:05 - 04:50
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:08 - 04:31
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:08
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (5phút
    04:13 04:18
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 300
    04:22 04:28
    JY
    13
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (3phút
    JPY 160
    04:31
    TJ
    03
    下板橋 Shimo-itabashi
  2. 2
    04:05 - 04:38
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:05 西武新宿 Seibu-Shinjuku
    Đi bộ( 13phút
    04:18 04:22
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (5phút
    JPY 170
    04:27 04:35
    JA
    12
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (3phút
    JPY 160
    04:38
    TJ
    03
    下板橋 Shimo-itabashi
  3. 3
    04:05 - 04:42
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:05 西武新宿 Seibu-Shinjuku
    Đi bộ( 5phút
    04:10 04:12
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    04:14 04:22
    M
    09
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (8phút
    JPY 180
    04:30 04:39
    F
    09
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (3phút
    JPY 160
    04:42
    TJ
    03
    下板橋 Shimo-itabashi
  4. 4
    04:05 - 04:50
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:05 西武新宿 Seibu-Shinjuku
    Đi bộ( 5phút
    04:10 04:14
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (13phút
    04:27 04:27
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    04:32 04:34
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (7phút
    JPY 290
    04:41 04:47
    M
    25
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (3phút
    JPY 160
    04:50
    TJ
    03
    下板橋 Shimo-itabashi
cntlog