2024/06/14  05:24  khởi hành
1
05:26 - 06:18
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:26 - 06:19
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:26 - 06:24
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
05:26 - 06:24
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:26 - 06:18
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:26
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (19phút
    JPY 280
    05:45 05:52
    I
    15
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 150
    05:56 06:02
    JY
    13
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (16phút
    JPY 210
    06:18
    TJ
    09
    下赤塚 Shimo-akatsuka
  2. 2
    05:26 - 06:19
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:26
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (15phút
    JPY 220
    05:41 05:41
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
    Đi bộ( 7phút
    05:48 05:52
    JA
    13
    板橋 Itabashi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 150
    05:55 06:03
    JA
    12
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (16phút
    JPY 210
    06:19
    TJ
    09
    下赤塚 Shimo-akatsuka
  3. 3
    05:26 - 06:24
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:26
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (19phút
    JPY 280
    05:45 05:52
    I
    15
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 150
    05:56 06:07
    JY
    13
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (5phút
    thông qua đào tạo
    F
    06
    Y
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (7phút
    JPY 210
    06:19 06:19
    Y
    03
    地下鉄赤塚 Chikatetsu-akatsuka
    Đi bộ( 5phút
    06:24 下赤塚 Shimo-akatsuka
  4. 4
    05:26 - 06:24
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:26
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (17phút
    JPY 220
    05:43 05:43
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    05:47 05:49
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (9phút
    JPY 170
    05:58 05:58
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    Đi bộ( 2phút
    06:00 06:03
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (16phút
    JPY 210
    06:19 06:19
    Y
    03
    地下鉄赤塚 Chikatetsu-akatsuka
    Đi bộ( 5phút
    06:24 下赤塚 Shimo-akatsuka
cntlog