1
11:21 - 12:31
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:21 - 12:34
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:21 - 12:36
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:21 - 12:39
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:21 - 12:31
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:21
    M
    10
    Ryokuchikoen
    Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến  Esaka
    (2phút
    JPY 100
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    Esaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (24phút
    JPY 340
    11:47 11:59
    M
    23
    R
    20
    Tennoji
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Wakayama
    (32phút
    JPY 480
    12:31
    R
    39
    Shimomatsu
  2. 2
    11:21 - 12:34
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:21
    M
    10
    Ryokuchikoen
    Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến  Esaka
    (2phút
    JPY 100
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    Esaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (22phút
    JPY 290
    11:45 11:45
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    11:48 11:55
    O
    19
    Shin-imamiya
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Tennoji
    (24phút
    12:19 12:29
    R
    37
    R
    37
    Izumifuchu
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Wakayama
    (5phút
    JPY 480
    12:34
    R
    39
    Shimomatsu
  3. 3
    11:21 - 12:36
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:21
    M
    10
    Ryokuchikoen
    Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến  Esaka
    (2phút
    JPY 100
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    Esaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (18phút
    JPY 290
    11:41 11:41
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    11:45 11:51
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (14phút
    JPY 350
    12:05 12:15
    NK
    57
    R
    29
    Mikunigaoka(Osaka)
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Wakayama
    (21phút
    JPY 230
    12:36
    R
    39
    Shimomatsu
  4. 4
    11:21 - 12:39
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:21
    M
    10
    Ryokuchikoen
    Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến  Esaka
    (2phút
    JPY 100
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    Esaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (22phút
    JPY 290
    11:45 11:45
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    11:48 11:55
    Q
    19
    Shin-imamiya
    JR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-Namba)
    Hướng đến  Oji(Nara)
    (2phút
    11:57 12:07
    Q
    20
    R
    20
    Tennoji
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Wakayama
    (32phút
    JPY 480
    12:39
    R
    39
    Shimomatsu
cntlog