2024/11/15  19:37  khởi hành
1
19:44 - 21:33
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:44 - 21:48
2h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:44 - 21:48
2h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:44 - 21:52
2h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:44 - 21:33
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:44
    TX
    20
    つくば Tsukuba
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (23phút
    JPY 840
    20:07 20:17
    TX
    10
    JM
    16
    南流山 Minami-Nagareyama
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (47phút
    JPY 740
    21:04 21:04
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    Đi bộ( 5phút
    21:09 21:12
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (8phút
    21:20 21:30
    SI
    18
    SI
    18
    西所沢 Nishi-Tokorozawa
    西武狭山線 Seibu Sayama Line
    Hướng đến 西武球場前 Seibukyujo-mae
    (3phút
    JPY 190
    21:33
    SI
    40
    下山口 Shimo-Yamaguchi
  2. 2
    19:44 - 21:48
    2h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:44
    TX
    20
    つくば Tsukuba
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (34phút
    JPY 1.050
    20:18 20:26
    TX
    05
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    20:34 20:39
    JJ
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (11phút
    JPY 230
    20:50 21:08
    JY
    13
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (27phút
    21:35 21:45
    SI
    18
    SI
    18
    西所沢 Nishi-Tokorozawa
    西武狭山線 Seibu Sayama Line
    Hướng đến 西武球場前 Seibukyujo-mae
    (3phút
    JPY 390
    21:48
    SI
    40
    下山口 Shimo-Yamaguchi
  3. 3
    19:44 - 21:48
    2h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:44
    TX
    20
    つくば Tsukuba
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (34phút
    JPY 1.050
    20:18 20:29
    TX
    05
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (6phút
    JPY 180
    20:35 20:40
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 170
    20:50 21:08
    JY
    13
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (27phút
    21:35 21:45
    SI
    18
    SI
    18
    西所沢 Nishi-Tokorozawa
    西武狭山線 Seibu Sayama Line
    Hướng đến 西武球場前 Seibukyujo-mae
    (3phút
    JPY 390
    21:48
    SI
    40
    下山口 Shimo-Yamaguchi
  4. 4
    19:44 - 21:52
    2h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:44
    TX
    20
    つくば Tsukuba
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (34phút
    JPY 1.050
    20:18 20:26
    TX
    05
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    20:34 20:39
    JJ
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (11phút
    JPY 230
    20:50 21:03
    JY
    13
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (36phút
    21:39 21:49
    SI
    18
    SI
    18
    西所沢 Nishi-Tokorozawa
    西武狭山線 Seibu Sayama Line
    Hướng đến 西武球場前 Seibukyujo-mae
    (3phút
    JPY 390
    21:52
    SI
    40
    下山口 Shimo-Yamaguchi
cntlog