2024/06/18  15:41  khởi hành
1
16:11 - 18:45
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:11 - 19:49
3h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:11 - 20:06
3h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:11 - 20:54
4h43phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:11 - 18:45
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:11 白河 Shirakawa 16:14 16:29 新白河 Shin-shirakawa
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.970
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.240
    17:11 17:47 小山 Oyama(Tochigi)
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (22phút
    JPY 2.310
    18:09 18:22 下館 Shimodate
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 取手 Toride
    (23phút
    JPY 640
    18:45 下妻 Shimotsuma
  2. 2
    16:11 - 19:49
    3h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:11 白河 Shirakawa
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 黒磯 Kuroiso
    (27phút
    16:38 16:50 黒磯 Kuroiso 17:40 17:52 宇都宮 Utsunomiya
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:21 18:51 小山 Oyama(Tochigi)
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (22phút
    JPY 2.310
    19:13 19:26 下館 Shimodate
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 取手 Toride
    (23phút
    JPY 640
    19:49 下妻 Shimotsuma
  3. 3
    16:11 - 20:06
    3h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:11 白河 Shirakawa 16:14 16:49 新白河 Shin-shirakawa
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h19phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 2.970
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.240
    18:08 18:25
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    18:34 18:44
    H
    22
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (21phút
    JPY 740
    19:05 19:18
    TX
    15
    守谷 Moriya
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (48phút
    JPY 1.010
    20:06 下妻 Shimotsuma
  4. 4
    16:11 - 20:54
    4h43phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:11 白河 Shirakawa
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 黒磯 Kuroiso
    (27phút
    16:38 16:50 黒磯 Kuroiso 16:56 17:46 那須塩原 Nasushiobara
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.970
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.240
    18:53 19:10
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    19:19 19:29
    H
    22
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (24phút
    JPY 740
    19:53 20:06
    TX
    15
    守谷 Moriya
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (48phút
    JPY 1.010
    20:54 下妻 Shimotsuma
cntlog